Mô tả
-Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh Tubro HD.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264+ cho hình ảnh đẹp.
-Hỗ trợ H.264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ.
-Độ phân giải: HD 1080P Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP).
-Tương thích với tín hiệu HDMI và VGA (1920 x 1080P).
-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 6TB.
-Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Tìm kiếm trực quan.
-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
-Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem qua bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-Ở chế thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
-Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
-Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI.
-Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ ghi hình thêm camera IP.
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 16 kênh.
-Nguồn điện: 12VDC, kèm chuột.
-Kích thước: 285 x 210 x 45mm.
-Trọng lượng: ≤1.2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.264, H.264+ |
Analog and HD-TVI video input | 16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz, |
Support AHD input: 720P/25Hz, 720P/30Hz, support CVBS input | |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF; |
When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 720p stream access: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N). When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/ 720p/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-4 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 20W(without hard disks) |
Dimensions | 285 x 210 x 45 mm |
Weight | ≤1.2 kg |